Inox 304

Giới thiệu về vật liệu inox 304

Inox 304 là một loại thép không gỉ, với thành phần chính bao gồm sắt, Crom, niken,… Nó là một trong những loại inox phổ biến nhất, chúng được sử dụng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực như: Công nghiệp ô tô, đóng tàu, xây dựng, đồ gia dụng,…

Các tính chất của Inox 304 bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, khả năng chống oxi hóa. Vật liệu này có ưu điểm chống gỉ, dễ dàng vệ sinh bề mặt, an toàn với sức khỏe,…

Hình ảnh inox 304
Hình ảnh inox 304

Thành phần của inox 304

Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ 304) là một hợp kim, bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Dưới đây là thành phần chính của Inox 304:

  • Sắt (Fe): Từ 66.345% đến 74%, thành phần chính của vật liệu.
  • Crom (Cr): Khoảng 18%. Crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và tạo lớp oxi hóa bề mặt, giúp vật liệu chịu được môi trường ăn mòn và tác động của hóa chất.
  • Niken (Ni): Khoảng 8%. Niken cung cấp khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền.
  • Carbon (C): Thường dưới 0,08%. Sự thấp hàm lượng cacbon giúp Inox 304 tránh hiện tượng sự cứng và đồng thời tạo ra tính chất dẻo và dễ gia công cho nó.
  • Mangan (Mn): Khoảng 2%. Mangan có tác dụng cải thiện tính chất cơ học và độ cứng.
  • Silic (Si): Khoảng 1%. Silic giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và cải thiện tính chất hàn.
  • Photpho (P), lưu huỳnh (S), đồng (Cu) và các nguyên tố vi lượng khác cũng có thể có mặt trong Inox 304, nhưng với hàm lượng rất nhỏ.

Tính chất của inox 304

Tính chất vật lý

Inox 304 có những tính chất vật lý cơ bản như sau:

  • Độ cứng: Từ 70 HB đến 92 HB, tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt. nó có tính dẻo và cho phép bị uốn cong.
  • Màu sắc: Màu sáng bạc
  • Khối lượng riêng: Khoảng 8 g/cm³, tương đối cao so với nhiều vật liệu khác. Điều này đồng nghĩa với việc nó có khối lượng lớn trong một đơn vị thể tích.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1400-1450°C (2552-2642°F), tùy thuộc vào thành phần và phương pháp chế tạo.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 17-18 x 10^(-6) °C^(-1) trong khoảng nhiệt độ từ 20 – 100°C (68-212°F).
  • Độ dẫn điện: Khả năng dẫn điện không tốt, với trở kháng điện từ 70 đến 80 microohm·cm. Để dễ hình dung thì trở kháng điện của gỗ trong điều kiện bình thường là khoảng 10^9 đến 10^14 ohm·m.
  • Tỷ lệ dẫn nhiệt: Khoảng 16,3 W/m·K ở 100°C (212°F). Điều này có nghĩa là nó có khả năng dẫn nhiệt tương đối tốt.

Tính chất hóa học

Inox 304 có những tính chất hóa học cơ bản như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tốt, trong môi trường nước, không khí và nhiều dung dịch axit yếu và trung tính. Sự hiện diện của crom trong vật liệu, tạo ra một lớp màng oxy hóa bảo vệ trên bề mặt, giúp bảo vệ thép khỏi quá trình ăn mòn.
  • Khả năng chống oxy hóa: Khả năng chống oxy hóa tốt, không bị oxy hóa dưới tác động của không khí và nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống tác động của axit: Khả năng chống tác động của các axit yếu và trung tính như axit axetic, axit lactic và axit citric. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi axit mạnh như axit nitric và axit sunfuric ở nồng độ cao.

Phân loại inox 304

Thép không gỉ 304 thường được phân loại, dựa trên tỉ lệ cacbon có trong vật liệu, sự khác biệt về tỉ lệ cacbon ảnh hưởng trực tiếp đến, tính chất của loại vật liệu này.

Inox 304

Đây là phiên bản tiêu chuẩn của Inox 304 và là loại phổ biến nhất. Nó có thành phần chính gồm crom (18-20%) và niken (8-10.5%), Sắt (66.345% đến 74%, ) cùng với các nguyên tố khác như mangan, silic, carbon và các nguyên tố vi lượng. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, đáp ứng nhiều yêu cầu chung trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Inox 304L

Inox 304L là phiên bản có hàm lượng carbon thấp hơn so với Inox 304, (L) là kí hiệu của Low. Hàm lượng carbon trong Inox 304L được giới hạn dưới 0.03%, giúp giảm khả năng hình thành carbide trong quá trình hàn. Điều này cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ăn mòn bởi axit. Tuy nhiên vật liệu sẽ có độ cứng thấp hơn.

Inox 304H

Inox 304H là phiên bản có hàm lượng carbon Cao hơn so với Inox 304, H là kí hiệu của High. Hàm lượng carbon trong Inox 304H nằm trong khoảng 0.04-0.10%. Sự tăng carbon này, tạo ra một cấu trúc tinh thể bền hơn, cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Inox 304H thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn.

Lưu ý rằng Inox 304, Inox 304L và Inox 304H đều có thành phần crom và niken tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt về hàm lượng carbon. Việc lựa chọn giữa các phiên bản này phụ thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể của ứng dụng.

Ứng dụng của inox 304

Được biết là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất, inox 304 được sử dụng làm vật liệu chế tạo thiết bị máy móc, vật dụng hàng ngày. Chúng được sử dụng phổ biến như vậy bởi các đặc tính bao gồm bền bỉ, kháng hóa chất tốt, độ cứng cao,…

Một vài ví dụ về khả năng ứng dụng của inox 304 có thể kể đến như:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Đối với những loại hóa chất có tính ăn mòn nhẹ, inox 304 có thể làm việc trực tiếp với hóa chất. Vì vậy vật liệu này thích hợp để làm bồn chứa, đường ống, các loại phụ kiện đường ống, các loại van,…
  • Đồ gia dụng: Thép không gỉ 304 thích hợp để chế tạo nhiều thiết bị gia dụng khác nhau, đặc biệt là những đồ gia dụng phòng bếp (nồi, chảo, thìa, dao,…), đồ gia dụng sử dụng trong phòng tắm (vòi nước, vòi sen, chậu rửa tay,…).
  • Trong xây dựng: Với khả năng chịu lực tốt, bề mặt sáng bóng và không bi oxy hóa, trong điều kiện làm việc thông thường, vật liệu này được sử dụng với mục đích gia cố kết cấu, sử dụng chế tạo các loại đồ vật trang trí nội thất.

Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Inox 304, và nó còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như ô tô, hàng không, năng lượng tái tạo, xử lý nước, chế tạo máy, và nhiều ứng dụng khác. Sự đa dạng và tính linh hoạt của Inox 304 khiến nó trở thành một vật liệu phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Ứng dụng của inox 304
Ứng dụng của inox 304

Một số lưu ý khi sử dụng inox 304

Inox 304 được sử dụng là vật liệu chính, cho rất nhiều thiết bị và đồ vật khác nhau. Dựa trên đặc tính của  loại vật liệu, ta cần lưu ý đến một số điều sau, để đảm bảo những thiết bị, đồ vật đó không bị hư hỏng hoặc ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.

Trong quá trình sử dụng, cũng như các công đoạn thiết kế chế tạo, việc sử dụng inox 304, cần lưu ý đến một số vấn đề sau:

  • Môi chất làm việc: Loại vật liệu này có thể sử dụng cho nhiều loại lưu chất khác nhau, bao gồm nước, khí, một số loại hóa chất có tính ăn mòn nhẹ. Chúng hoàn toàn không ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu. Tuy nhiên với những loại lưu chất có tính ăn mòn mạnh, hoặc nước muối có nồng độ cao, không nên tiếp xúc trực tiếp với inox 304.
  • Nhiệt độ và kết cấu: Việc sử dụng inox 304 để chế tạo các loại thiết bị, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ cao và lực tác động lớn), cần cân nhắc đến các yếu tố như, mức độ giãn nở vì nhiệt, độ cứng của vật liệu. Căn cứ vào những thông số này, để tính toán kết cấu sao cho phù hợp với điều kiện làm việc.
  • Quá trình hàn: Trong quá trình hàn Inox 304, cần chú ý để tránh tạo ra vùng nhiệt độ cố định, bằng cách kiểm soát nhiệt độ và thời gian hàn. Sử dụng vật liệu hàn phù hợp và kỹ thuật hàn chính xác, để đảm bảo tính chất chống ăn mòn và cơ học của kết cấu.

Cách nhận biết inox 304

Thực tế trong nhiều trường hợp, ta cần phân biết inox 304 với các loại vật liệu khác, việc phân biệt inox thường gặp trong các trường hợp như: Lựa chọn vật liệu từ kho có nhiều loại vật liệu khác nhau, tìm mua vật liệu trên thị trường,… Vì inox 304 có màu sắc gần giống với nhiều mác inox còn lại, nên rất khó phân biệt. Để giải quyết vấn đề này, ta có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Xem ký hiệu hoặc mã số: Inox 304 thường được đánh dấu với các ký hiệu hoặc mã số như “304”, “18/8” hoặc “A2”.
  • Kiểm tra từ tính: Inox 304 là một loại thép không từ tính. Sử dụng một nam châm để kiểm tra sản phẩm. Nếu nam châm không được hút chặt lên sản phẩm hoặc không có tác động từ tính đáng kể, có thể đó là Inox 304.
  • Kiểm tra bằng axit nitric: Bạn có thể sử dụng axit nitric, để kiểm tra tính chất chống ăn mòn của Inox 304. Hãy thận trọng khi thực hiện phương pháp này, đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn. Nếu sản phẩm không bị ăn mòn hoặc có phản ứng rất nhẹ, có thể là Inox 304.
  • Sử dụng máy phân tích: Máy phân tích xác định thành phần chính của vật liệu, có thể giúp xác định liệu nó có phải là Inox 304 hay không. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu sự sử dụng các thiết bị chuyên dụng và thực hiện bởi các chuyên gia.

Lưu ý rằng việc kiểm tra Inox 304 có thể đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín để xác định loại vật liệu một cách chính xác.

Cách nhận biết inox 304
Cách nhận biết inox 304

Xem thêm vật liệu nhựa PVC.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon